Đồng hồ đo điện HIOKI AC Clamp Meter 3280-10F

  • Mã SP: 3280-10F
  • Giá: Liên hệ
  • Thương hiệu: HIOKI
  • Xuất xứ: Japan
  • Tình trạng: Còn hàng

ĐỂ LẠI SỐ ĐIỆN THOẠI CHÚNG TÔI SẼ LIÊN LẠC VỚI BẠN

Thông số kỹ thuật:

Thông số sản phẩm:

  • Tiêu chuẩn áp dụng: EN61010 (an toàn), EN61326 (EMC), hạng mục đo dòng điện: CAT4 300V, CAT3 600V, hạng mục đo điện áp: CAT3 300V, CAT2 600V.
  • Dòng điện AC (A): 42.00 / 420.0 / 1000.
  • Điện áp AC (V): 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600.
  • Điện áp DC (V): 420.0m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600.
  • Điện trở (Ω): 420.0 / 4.200k / 42.00 / 420.0k / 4.200M / 42.00M.
  • Chức năng đo: Liên tục, cảm biến linh hoạt.

Khả năng đo lường:

  • Đo Ampe (A)
  • Đo điện áp một chiều.
  • Đo điện áp xoay chiều (V)
  • Đo lường điện áp một chiều
  • Đo điện trở

Tính năng:

  • Đo dòng điện (Ampe) bằng cách cặp phần kẹp ở đầu kìm vào dây muốn đo dòng.
  • Phạm vi nhiệt có thể sử dụng của đồng hồ từ -25°C đến 65°C. Vỏ ngoài được thiết kế chắc chắn giúp cho ồng hồ có được độ chắc chắn và không bị ảnh hưởng sau những va đập từ 1m.
  • Trên thân Đồng hồ có núm điều chỉnh chế độ đo giúp người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh được chế độ do khi cần.
  • Trên đồng hồ có màn hình điện tử giúp hiển thị thông số khi đo, điều này giúp cho người sử dụng có thể dễ dàng quan sát được thông số.

Sử dụng:

  • Được sử dụng phổ biến đối với những công việc liên quan đến điện
  • Kiểm tra dòng tải của một hệ thống hoặc một thiết bị sử dụng điện

 

Review đồng hồ điện HIOKI:

  • フレキシブルカレントセンサ付
  • 交流電流(A):1000
  • 直流電圧(V):600
  • 交流電圧(V):600
  • 抵抗(Ω):41.99M
  • 検波方式:平均値整流(MEAN)
  • 最大測定導体径(mm):33
  • 最大表示(カウント):4199
  • 電源:コイン型リチウム電池(CR2032)×1個(付属)
  • 幅×奥行×高さ:57×16×175
  • 連続使用時間:約120時間
  • 幅×奥行×高さ:57×16×175
  • 材質:PC/ABS
  • 質量:100g
  • セット内容・付属品:
  • テストリード
  • 携帯ケース
  • リチウム電池
  • 取扱説明書